Hướng dẫn đời sống đa ngôn ngữ - thành phố Nishinomiya(多言語生活ガイド西宮市版)
更新日:2025年2月26日
ページ番号:75574472
1. Dành cho các trường hợp khẩn cấp(緊急時のために)
ダウンロード
 Khi gặp tai nạn, trộm cắp(PDF:364KB)(事故、盗難にあったとき) Khi gặp tai nạn, trộm cắp(PDF:364KB)(事故、盗難にあったとき)
 Khi hỏa hoạn(PDF:213KB)(火事のとき) Khi hỏa hoạn(PDF:213KB)(火事のとき)
 Khi bị bệnh cấp tính hay bị thương(PDF:469KB)(急病やけがのとき) Khi bị bệnh cấp tính hay bị thương(PDF:469KB)(急病やけがのとき)
 Khi động đất(PDF:412KB)(地震のとき) Khi động đất(PDF:412KB)(地震のとき)
 Khi có bão, lũ lụt(PDF:180KB)(台風、洪水のとき) Khi có bão, lũ lụt(PDF:180KB)(台風、洪水のとき)
 Khi gặp tai nạn giao thông(PDF:150KB)(交通事故にあったとき) Khi gặp tai nạn giao thông(PDF:150KB)(交通事故にあったとき)
 Rò rỉ gas(PDF:147KB)(ガスもれ) Rò rỉ gas(PDF:147KB)(ガスもれ)
 Đồ đánh rơi, đồ bỏ quên (PDF:283KB)(落とし物、忘れ物) Đồ đánh rơi, đồ bỏ quên (PDF:283KB)(落とし物、忘れ物)
2. Nơi ở・Chuyển nhà(住まい、引っ越し)
ダウンロード
 CÁCH PHÂN LOẠI VÀ XỬ LÝ RÁC(PDF:1,102KB)(ゴミの収集について) CÁCH PHÂN LOẠI VÀ XỬ LÝ RÁC(PDF:1,102KB)(ゴミの収集について)
 Cách tìm và thuê nhà (PDF:187KB)(家の探し方、借り方) Cách tìm và thuê nhà (PDF:187KB)(家の探し方、借り方)
 Thủ tục khi chuyển nhà(PDF:349KB) (引っ越すときの手続き) Thủ tục khi chuyển nhà(PDF:349KB) (引っ越すときの手続き)
 Điện(PDF:120KB)(電気) Điện(PDF:120KB)(電気)
 Gas(PDF:209KB) (ガス) Gas(PDF:209KB) (ガス)
 Nước (PDF:120KB)(水道) Nước (PDF:120KB)(水道)
 Rác, tái chế (PDF:114KB)(ゴミ、リサイクル) Rác, tái chế (PDF:114KB)(ゴミ、リサイクル)
 Bồn tắm, nhà vệ sinh (PDF:122KB)(お風呂、トイレ) Bồn tắm, nhà vệ sinh (PDF:122KB)(お風呂、トイレ)
3.Sinh nở・Nuôi con(くらし)
ダウンロード
 Hệ thống hộ tịch Nhật Bản (PDF:111KB)(日本の戸籍制度) Hệ thống hộ tịch Nhật Bản (PDF:111KB)(日本の戸籍制度)
 Đăng ký khai sinh(PDF:160KB)(出生届) Đăng ký khai sinh(PDF:160KB)(出生届)
 Thông báo qua đời(PDF:157KB)(死亡届) Thông báo qua đời(PDF:157KB)(死亡届)
 Đăng ký kết hôn(PDF:330KB)(婚姻届) Đăng ký kết hôn(PDF:330KB)(婚姻届)
 Đăng ký ly hôn(PDF:388KB)(離婚届) Đăng ký ly hôn(PDF:388KB)(離婚届)
 Chế độ chứng nhận tuyên thệ mối quan hệ bạn đời / quan hệ gia đình của thành phố Nishinomiya (PDF:329KB)(西宮市パートナーシップ・ファミリーシップ宣誓証明制度) Chế độ chứng nhận tuyên thệ mối quan hệ bạn đời / quan hệ gia đình của thành phố Nishinomiya (PDF:329KB)(西宮市パートナーシップ・ファミリーシップ宣誓証明制度)
4.Thủ tục lưu trú(在留の手続き)
 Tư cách lưu trú và thời gian lưu trú  (PDF:154KB)(在留資格と期間) Tư cách lưu trú và thời gian lưu trú  (PDF:154KB)(在留資格と期間)
 Gia hạn thời gian lưu trú  (PDF:158KB)(在留期間の更新) Gia hạn thời gian lưu trú  (PDF:158KB)(在留期間の更新)
 Thay đổi tư cách lưu trú  (PDF:157KB)(在留資格の変更) Thay đổi tư cách lưu trú  (PDF:157KB)(在留資格の変更)
 Có được tư cách lưu trú  (PDF:155KB)(在留資格の取得) Có được tư cách lưu trú  (PDF:155KB)(在留資格の取得)
 Cấp phép tham gia hoạt động ngoài tư cách lưu trú  (PDF:156KB)(資格外活動許可) Cấp phép tham gia hoạt động ngoài tư cách lưu trú  (PDF:156KB)(資格外活動許可)
 Cấp phép tái nhập cảnh  (PDF:156KB)(再入国許可) Cấp phép tái nhập cảnh  (PDF:156KB)(再入国許可)
 Cấp phép vĩnh trú, nhập quốc tịch(PDF:154KB)(永住許可、帰化) Cấp phép vĩnh trú, nhập quốc tịch(PDF:154KB)(永住許可、帰化)
 Lựa chọn quốc tịch(PDF:152KB)(国籍選択) Lựa chọn quốc tịch(PDF:152KB)(国籍選択)
5.Hệ thống quản lý cư trú mới(新しい在留管理制度)
ダウンロード
 Cách xử lý thẻ chứng nhận đăng ký người nước ngoài(PDF:190KB)(外国人登録証明書) Cách xử lý thẻ chứng nhận đăng ký người nước ngoài(PDF:190KB)(外国人登録証明書)
 Về người lưu trú trung và dài hạn(PDF:156KB)(中長期在留者) Về người lưu trú trung và dài hạn(PDF:156KB)(中長期在留者)
6.Y tế và sức khỏe(医療と健康)
ダウンロード
 Kiến thức cơ bản về cơ sở y tế (PDF:159KB)(医療機関の基礎知識) Kiến thức cơ bản về cơ sở y tế (PDF:159KB)(医療機関の基礎知識)
 Chi phí y tế và Bảo hiểm y tế công cộng(PDF:360KB)(医療費と公的医療保険) Chi phí y tế và Bảo hiểm y tế công cộng(PDF:360KB)(医療費と公的医療保険)
 Bảo hiểm y tế quốc gia(PDF:541KB) (国民健康保険) Bảo hiểm y tế quốc gia(PDF:541KB) (国民健康保険)
 Chế độ y tế dành cho người cao tuổi hậu kỳ (PDF:371KB)(後期高齢者医療制度) Chế độ y tế dành cho người cao tuổi hậu kỳ (PDF:371KB)(後期高齢者医療制度)
 Phạm vi không thể sử dụng bảo hiểm y tế (PDF:158KB)(健康保険が使えない範囲) Phạm vi không thể sử dụng bảo hiểm y tế (PDF:158KB)(健康保険が使えない範囲)
 Bảo hiểm khác có liên quan đến y tế (PDF:150KB)(医療に関係あるその他の保険) Bảo hiểm khác có liên quan đến y tế (PDF:150KB)(医療に関係あるその他の保険)
 Vì mục tiêu sức khỏe(PDF:318KB)(健康のために) Vì mục tiêu sức khỏe(PDF:318KB)(健康のために)
 Tiêm chủng phòng bệnh (PDF:317KB)(予防接種) Tiêm chủng phòng bệnh (PDF:317KB)(予防接種)
 Phòng chống bệnh truyền nhiễm (PDF:299KB)(感染症の予防) Phòng chống bệnh truyền nhiễm (PDF:299KB)(感染症の予防)
7.Phúc lợi(福祉)
ダウンロード
 Trợ cấp bảo hộ sinh hoạt(PDF:265KB)(生活保護) Trợ cấp bảo hộ sinh hoạt(PDF:265KB)(生活保護)
 Chế độ hỗ trợ tự lập cho người có hoàn cảnh khó khăn(PDF:288KB)(生活困窮者自立支援制度) Chế độ hỗ trợ tự lập cho người có hoàn cảnh khó khăn(PDF:288KB)(生活困窮者自立支援制度)
 Phúc lợi trẻ em (PDF:234KB)(児童福祉) Phúc lợi trẻ em (PDF:234KB)(児童福祉)
 Phúc lợi cho mẹ đơn thân, cha đơn thân, người góa phụ (PDF:288KB)(母子、父子、寡婦福祉) Phúc lợi cho mẹ đơn thân, cha đơn thân, người góa phụ (PDF:288KB)(母子、父子、寡婦福祉)
 Bạo hành Gia đình: DV / Đeo bám quấy rối (PDF:268KB)(ドメスティックバイオレンス:DV/ストーカー) Bạo hành Gia đình: DV / Đeo bám quấy rối (PDF:268KB)(ドメスティックバイオレンス:DV/ストーカー)
8.Lao động(労働)
ダウンロード
9.giáo dục(教育)
ダウンロード
 Hệ thống giáo dục của Nhật Bản(PDF:151KB)(日本の教育制度) Hệ thống giáo dục của Nhật Bản(PDF:151KB)(日本の教育制度)
 Trường mẫu giáo(PDF:151KB)(幼稚園) Trường mẫu giáo(PDF:151KB)(幼稚園)
 Trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường giáo dục bắt buộc, lớp hỗ trợ đặc biệt và trường hỗ trợ đặc biệt(PDF:323KB)(小学校、中学校 、義務教育学校、特別支援学級及び特別支援学校) Trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường giáo dục bắt buộc, lớp hỗ trợ đặc biệt và trường hỗ trợ đặc biệt(PDF:323KB)(小学校、中学校 、義務教育学校、特別支援学級及び特別支援学校)
 Trường trung học phổ thông(PDF:178KB)(高校) Trường trung học phổ thông(PDF:178KB)(高校)
 Đại học và Cao đẳng(PDF:302KB)(大学、短大) Đại học và Cao đẳng(PDF:302KB)(大学、短大)
 Trường học cho người nước ngoài(PDF:334KB)(外国人学校) Trường học cho người nước ngoài(PDF:334KB)(外国人学校)
 Quỹ khuyến khích học tập và Học bổng(PDF:154KB)(就学奨励金、奨学金) Quỹ khuyến khích học tập và Học bổng(PDF:154KB)(就学奨励金、奨学金)
 Giảng dạy tiếng Nhật(PDF:159KB)(日本語教育) Giảng dạy tiếng Nhật(PDF:159KB)(日本語教育)
10.thuế(税金)
ダウンロード
 Về thuế(PDF:194KB)(税金について) Về thuế(PDF:194KB)(税金について)
 Thuế thu nhập(PDF:198KB)(所得税) Thuế thu nhập(PDF:198KB)(所得税)
 Thuế cư trú(PDF:218KB)(住民税) Thuế cư trú(PDF:218KB)(住民税)
11.sinh con nuôi dạy con cái(出産、育児)
ダウンロード
 SỨC KHỎE MẸ VÀ BÉ (PDF:524KB)(母と子の健康) SỨC KHỎE MẸ VÀ BÉ (PDF:524KB)(母と子の健康)
 Khi mang thai (PDF:205KB)(妊娠したとき) Khi mang thai (PDF:205KB)(妊娠したとき)
 Khi sinh con (PDF:170KB)(出産したとき) Khi sinh con (PDF:170KB)(出産したとき)
 Dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh, tiêm chủng (PDF:200KB)(乳幼児サービス、予防接種) Dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh, tiêm chủng (PDF:200KB)(乳幼児サービス、予防接種)
PDF形式のファイルを開くには、Adobe Acrobat Readerが必要です。
お持ちでない方は、Adobe社から無償でダウンロードできます。

お問い合わせ先
本文ここまで
